1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ besetting

besetting

/bi"setiɳ/
Tính từ
  • ám ảnh, nhằng nhẵng
    • besetting sin:

      tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận