Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ besetting
besetting
/bi"setiɳ/
Tính từ
ám ảnh, nhằng nhẵng
besetting
sin
:
tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa
Thảo luận
Thảo luận