Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ berry
berry
/"beri/
Danh từ
hột (cà phê...)
trứng cá, trứng tôm
hen-lobster
in
berry
:
con tôm hùm có trứng
thực vật học
quả mọng
Anh - Mỹ
tiếng lóng
đồng đô la
Nội động từ
có quả mọng
hái quả mọng
Kinh tế
hạt
quả mọng
trứng cá
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận