1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benjamin

benjamin

/"bendʤəmin/
Danh từ
  • con bé, con út
  • đứa bé kháu khỉnh
  • (như) benzoin
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận