Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ benjamin
benjamin
/"bendʤəmin/
Danh từ
con bé, con út
đứa bé kháu khỉnh
(như) benzoin
Thành ngữ
benjamin"s
mess
phần chia hậu hĩ (cho con út)
Thảo luận
Thảo luận