Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beneficent
beneficent
/bi"nefisənt/
Tính từ
hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người
tốt; có lợi
a
beneficent
influence
:
ảnh hưởng tốt
Xây dựng
thiện
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận