1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belligerent

belligerent

/bi"lidʤərənt/
Tính từ
Danh từ
  • nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận