Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ belay
belay
/bi"lei/
Ngoại động từ
cột
tàu thuyền
lại; cắm
tàu thuyền
lại
belaying
pin
:
cọc (để) cắm thuyền
Thán từ
hàng hải
tiếng lóng
đứng lại!; được rồi
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Hàng hải
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận