Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beetling
beetling
/"bi:tliɳ/
Tính từ
cheo leo, nhô ra
beetling
cliffs
:
vách đá cheo leo
Thảo luận
Thảo luận