1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beady

beady

/"bi:di/
Tính từ
  • nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng
  • lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận