Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beady
beady
/"bi:di/
Tính từ
nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng
beady
eyes
:
mắt tròn và sáng
lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
Thảo luận
Thảo luận