Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bathos
bathos
/"beiθɔs/
Danh từ
chỗ sâu, vực thẳm
the
bathos
of
stupidity
:
sự ngu đần tột bực
văn học
sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)
Kỹ thuật
vực thẳm
Xây dựng
chỗ sâu
Chủ đề liên quan
Văn học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận