Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ basilary
basilary
/"bæsilə/ (basilary) /"bæsiləri/
Tính từ
ở đáy, ở nền
basilar
vein
:
giải phẫu
tĩnh mạch nền
cơ sở
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận