Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barehanded
barehanded
Tính từ
tay không (không có đeo găng)
To
fight
barehanded
:
Đấu tay không
Thảo luận
Thảo luận