Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bard
bard
/bɑ:d/
Danh từ
ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
thơ ca
thi sĩ, nhà thơ
giáp (sắt cho) ngựa
Thành ngữ
the
Bard
of
Avon
Xếch-xpia
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận