1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baptismal

baptismal

/bæp"tizmel/
Tính từ
  • có tính chất thử thách đầu tiên
  • tôn giáo lễ rửa tội
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận