Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baptismal
baptismal
/bæp"tizmel/
Tính từ
có tính chất thử thách đầu tiên
tôn giáo
lễ rửa tội
Thành ngữ
baptismal
name
tên thánh
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận