1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bailey

bailey

/"beili/
Danh từ
  • tường ngoài (lâu đài)
  • sân trong (lâu đài)
Thành ngữ
Xây dựng
  • tường ngoài (lâu đài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận