Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bailey
bailey
/"beili/
Danh từ
tường ngoài (lâu đài)
sân trong (lâu đài)
Thành ngữ
Oil
Bailey
toà đại hình Luân đôn
Xây dựng
tường ngoài (lâu đài)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận