1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baggy

baggy

/"bægl/
Tính từ
  • rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận