Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baggy
baggy
/"bægl/
Tính từ
rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy
cheeks
:
má phì
Thảo luận
Thảo luận