auxiliary
/ɔ:g"ziljəri/
Danh từ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- ngôn ngữ học trợ động từ
- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)
- kỹ thuật thiết bị phụ, máy phụ
Kỹ thuật
- bổ sung
- bổ trợ
- máy phụ
- phụ
- phụ trợ
- phụ tùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận