1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auxiliary

auxiliary

/ɔ:g"ziljəri/
Tính từ
Danh từ
  • người giúp đỡ, người phụ tá
  • ngôn ngữ học trợ động từ
  • (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)
  • kỹ thuật thiết bị phụ, máy phụ
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • bổ trợ
  • máy phụ
  • phụ
  • phụ trợ
  • phụ tùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận