Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auricular
auricular
/ɔ:"rikjulə/ (auriculae) /ə"rikju:li/
Tính từ
tai
auricular
witness
:
người làm chứng những điều nghe thấy
nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
auricular
confession
:
lời thú tội riêng
hình giống tai ngoài
giải phẫu
tâm nhĩ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận