1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auditory

auditory

/"ɔ:ditəri/
Tính từ
Danh từ
  • những người nghe, thính giả
  • từ hiếm (như) auditorium
Kỹ thuật
  • thính giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận