Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auditory
auditory
/"ɔ:ditəri/
Tính từ
sự nghe; thính giác
auditory
organ
:
cơ quan thính giác
auditory
never
:
dây thần kinh thính giác
thâu nhận bằng tai
Danh từ
những người nghe, thính giả
từ hiếm
(như) auditorium
Kỹ thuật
thính giác
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận