Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ audiovisual
audiovisual
Tính từ
nghe nhìn; thính thị
audio-visual
method
:
phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị
Thảo luận
Thảo luận