1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audiovisual

audiovisual

Tính từ
  • nghe nhìn; thính thị
    • audio-visual method:

      phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận