1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attenuation

attenuation

/ə,tenju"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
  • sự làm yếu đi
  • sự làm loãng
  • vật lý sự tắt dần, sự suy giảm
Kinh tế
  • làm yếu đi
  • sự giảm bớt
  • sự pha loãng
Kỹ thuật
  • độ suy giảm
  • làm loãng
  • lượng suy giảm
  • sự giảm nhẹ
  • sự tắt
  • suy giảm
  • yếu dần
Xây dựng
  • độ giảm (âm)
  • sự loãng
Y học
  • giảm độc lực
Cơ khí - Công trình
  • sự giảm dần
  • sự nhỏ dần
Điện
  • sự suy giảm
Đo lường - Điều khiển
  • sự tắt dần
Toán - Tin
  • sự yếu đi
Hóa học - Vật liệu
  • tắt dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận