1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attendant

attendant

/ə"tendənt/
Tính từ
Danh từ
  • người phục vụ; người theo hầu
Kỹ thuật
  • người phục vụ
Cơ khí - Công trình
  • người bảo quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận