Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ athletics
athletics
/æθ"letiks/
Danh từ
(số nhiều) điền kinh; thể thao
track
and
tield
athletics
:
các môn điền kinh nhẹ
Thảo luận
Thảo luận