Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astatic
astatic
/əs"tætik/
Tính từ
vật lý
phiếm định
astatic
galvanometer
:
cái đo điện phiếm định
Kỹ thuật
không định hướng
phiếm định
Cơ khí - Công trình
phi tĩnh
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận