1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astatic

astatic

/əs"tætik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • không định hướng
  • phiếm định
Cơ khí - Công trình
  • phi tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận