Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galvanometer
galvanometer
/,gælvə"nɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo điện
Kỹ thuật
điện
điện kế
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận