1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galvanometer

galvanometer

/,gælvə"nɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điện
  • điện kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận