Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assertive
assertive
/ə"sə:tiv/
Tính từ
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
an
assertive
manner
:
thái độ quả quyết
Thảo luận
Thảo luận