Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asquint
asquint
/ə"skwint/
Phó từ
nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
to
look
asquint
:
nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)
Thảo luận
Thảo luận