1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asquint

asquint

/ə"skwint/
Phó từ
  • nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
    • to look asquint:

      nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận