1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrow-headed

arrow-headed

/"ærou,hedid/
Tính từ
Cơ khí - Công trình
  • hình mũi tên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận