Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ armour-piercing
armour-piercing
/"ɑ:mə,piəsiɳ/
Tính từ
quân sự
bắn thủng xe bọc sắt
armour-piercing
shell
:
đạn bắn thủng xe bọc sắt
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận