1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armature

armature

/"ɑ:mətjuə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cái phíp
  • cốt thép
  • lõi
  • phần ứng điện
  • thiết bị
  • vỏ cáp
Điện lạnh
  • bản cực cốt
Toán - Tin
  • cốt (động cơ, kế điện)
  • phần ứng diện
Xây dựng
  • phần ứng
Kỹ thuật Ô tô
  • phần ứng (máy điện)
Cơ khí - Công trình
  • phần ứng máy điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận