armature
/"ɑ:mətjuə/
Danh từ
Kỹ thuật
- cái phíp
- cốt thép
- lõi
- phần ứng điện
- thiết bị
- vỏ cáp
Điện lạnh
- bản cực cốt
Toán - Tin
- cốt (động cơ, kế điện)
- phần ứng diện
Xây dựng
- phần ứng
Kỹ thuật Ô tô
- phần ứng (máy điện)
Cơ khí - Công trình
- phần ứng máy điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận