1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arctic

arctic

/"ɑ:ktik/
Tính từ
  • bắc cực; phương bắc
  • giá rét, băng giá
Danh từ
  • the Artic bắc cực
  • (số nhiều) Anh - Mỹ ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)
Kỹ thuật
  • bắc cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận