Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arctic
arctic
/"ɑ:ktik/
Tính từ
bắc cực; phương bắc
giá rét, băng giá
arctic
weather
:
thời tiết giá rét
Danh từ
the Artic bắc cực
(số nhiều)
Anh - Mỹ
ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)
Kỹ thuật
bắc cực
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận