Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ architectural
architectural
/,ɑ:ki"tektʃərəl/
Tính từ
kiến trúc
architectural
engineering
:
kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật
kiến trúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận