Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ archimedean
archimedean
/,ɑ:ki"mi:djən/
Tính từ
Ac-si-mét
Thành ngữ
Archimedean
screw
vít Ac-si-mét (cũng Archimedes" screw)
Thảo luận
Thảo luận