1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arched

arched

/ɑ:tʃt/
Tính từ
  • cong, uốn vòng cung, hình vòm
  • có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
Kỹ thuật
  • có dạng vòm
  • hình cung
  • hình vòm
Xây dựng
  • có dạng cuốn
  • có kiểu quấn
  • có kiểu vòm
  • dạng cuốn
  • kiểu cuốn
  • kiểu vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận