Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arched
arched
/ɑ:tʃt/
Tính từ
cong, uốn vòng cung, hình vòm
có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
arched
bridge
:
cầu có nhịp cuốn
Kỹ thuật
có dạng vòm
hình cung
hình vòm
Xây dựng
có dạng cuốn
có kiểu quấn
có kiểu vòm
dạng cuốn
kiểu cuốn
kiểu vòm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận