1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approximate

approximate

/ə"prɔksimit/
Tính từ
Động từ
  • gắn với; làm cho gắn với
  • xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
Kinh tế
  • gần
  • ước chừng
  • xấp xỉ
Kỹ thuật
  • gần đúng
  • làm cho gần với
  • xấp xỉ
Xây dựng
  • khoảng chừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận