Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ approving
approving
/ə"pru:viɳ/
Tính từ
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
an
approving
nod
:
cái gật đầu đồng ý
Thảo luận
Thảo luận