1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approving

approving

/ə"pru:viɳ/
Tính từ
  • tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận