1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approved

approved

/ə"pru:vd/
Tính từ
  • được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
  • được phê chuẩn, được chuẩn y
Thành ngữ
  • approved school
    • trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Cơ khí - Công trình
  • được chấp nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận