Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ approved
approved
/ə"pru:vd/
Tính từ
được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
được phê chuẩn, được chuẩn y
Thành ngữ
approved
school
trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
Cơ khí - Công trình
được chấp nhận
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận