Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appro
appro
/"æprou/
Danh từ
thương nghiệp
(như) approval, approbation
Thành ngữ
on
appro
nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
Kinh tế
ưng thuận
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận