1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apostle

apostle

/ə"pɔsl/
Danh từ
  • tông đồ (của Giê-su)
  • ông tổ truyền đạo (Thiên chúa)
  • người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận