Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiquarian
antiquarian
/,ænti"kweəriən/
Tính từ
khảo cổ học
Danh từ
người bán đồ cổ
antiquarian"s
shop
:
hàng bán đồ cổ
khổ giấy vẽ 134x79 cm
(như) antiquary
Thảo luận
Thảo luận