1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antiquarian

antiquarian

/,ænti"kweəriən/
Tính từ
  • khảo cổ học
Danh từ
  • người bán đồ cổ
  • khổ giấy vẽ 134x79 cm
  • (như) antiquary

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận