Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antipathic
antipathic
/,ænti"pæθik/
Tính từ
có ác cảm
to
be
antipathic
to
someone
:
có ác cảm với ai
y học
gây nên những triệu chứng trái ngược
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận