Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anti-tank
anti-tank
/,ænti"tæɳk/
Tính từ
chống (xe) tăng
anti-tank
gun
:
súng chống tăng
Thảo luận
Thảo luận