Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anti-fouling
anti-fouling
/"ænti"fauliɳ/
Tính từ
chống gỉ, phòng bẩn
anti-fouling
paint
:
sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn
Thảo luận
Thảo luận