Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anchoretic
anchoretic
/,æɳkə"retik/
Tính từ
người ở ẩn, ẩn đặt
an
anchoretic
life
:
cuộc đời ẩn dật
Thảo luận
Thảo luận