Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amphoric
amphoric
/æm"fɔrik/
Tính từ
y học
vò; như thổi qua cái vò
amphoric
breathing
:
tiếng thở vò
Cơ khí - Công trình
vò
Chủ đề liên quan
Y học
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận