Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amenably
amenably
/ə"mi:nəbli/
Phó từ
tuân theo, theo đúng
amenably
to
be
rules
:
theo đúng luật lệ
Thảo luận
Thảo luận