Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ambit
ambit
/"æmbit/
Danh từ
đường bao quanh, chu vi
ranh giới, giới hạn
phạm vi
within
the
ambit
of...
:
trong phạm vi của...
kiến trúc
khu vực bao quanh toà nhà
Kỹ thuật
biên giới
chu vi
đường bao quanh
phạm vi
Cơ khí - Công trình
khu vực bao quanh
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận