Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ambiguous
ambiguous
/æm"bigjuəs/
Tính từ
tối nghĩa
không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng
ambiguous
case
:
trường hợp nhập nhằng
Kỹ thuật
không xác định
nhập nhằng
Điện lạnh
không đơn trị
Xây dựng
tối nghĩa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận