1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambiguous

ambiguous

/æm"bigjuəs/
Tính từ
  • tối nghĩa
  • không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng
Kỹ thuật
  • không xác định
  • nhập nhằng
Điện lạnh
  • không đơn trị
Xây dựng
  • tối nghĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận