Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alum
alum
/"æləm/
Danh từ
phèn
định ngữ
phèn; có phèn
alum
earth
:
đất phèn
alum
works
:
nhà máy phèn
Kỹ thuật
phèn
Y học
phèn, phèn (nhân) kali
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận