1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ altimeter

altimeter

/"æltimi:tə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cái đo độ cao
  • cao độ kế
  • máy đo áp suất ở độ cao
  • máy đo độ cao
Điện lạnh
  • cao (độ) kế
Cơ khí - Công trình
  • dụng cụ đo cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận