Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alternating
alternating
/"ɔ:ltə:neitiɳ/
Tính từ
xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau
điện học
xoay chiều
alternating
current
:
dòng điện xoay chiều
kỹ thuật
qua lại
alternating
motion
:
sự chuyển động qua lại
Kỹ thuật
đổi dấu
luân phiên
xen kẽ
xoay chiều
Y học
luân phiên, xen kẽ
Toán - Tin
thay phiên
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận